--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mở toang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mở toang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mở toang
+
Open (the door) wide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mở toang"
Những từ có chứa
"mở toang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
wrench
quack
chip
push
open
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
mở toang
:
Open (the door) wide
+
quick break
:
bánh nướng ngay được